--

đền bồi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đền bồi

+  

  • Repay someone for his favours
    • Đền bồi công ơn cha mẹ
      To repay one's parents for what they have done for one (for having brought up one)
Lượt xem: 542